NỘI BẬT
CHẤT LƯỢNG BỀN BỈ
GAZelle Next Truck – Sản phẩm xe tải cao cấp, kiểu dáng hiện đại, mạnh mẽ, chất lượng vượt trội.
NGOẠI THẤT
GAZelle Next Truck.
kiểu dáng hiện đại, cứng cáp. Cabin được thiết kế tăng tính an toàn.
CABIN:
Cabin kích thước lớn, thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu.
ĐÈN LÁI:
Sử dụng hệ thống đèn Halogen.
LỐP XE:
Sử dụng lốp đôi phía sau, vận hành an toàn. Lốp 185/75R16C, nhập khẩu từ Nga.
KÍNH CHIẾU HẬU:
Kính chỉnh điện, có sấy kính.
NỘI THẤT
Trang thiết bi tiện nghi, vật liệu cao cấp
KHOANG LÁI:
Khoang lái rộng rãi, ghế ngồi êm ái.
TAPLO:
Thiết kế hiện đại, tiện nghi.
VÔ LĂNG:
Vô lăng 4 chấu thể thao.
SEAT BELL:
Bố trí dây đài an toàn.
KHUNG GẦM
VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN
Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.
KHUNG GẦM:
Thiết kế khung gầm rời giúp xe vận hành thích hợp trong mọi điều kiện địa hình.
ĐỘNG CƠ:
Động cơ Cummins ISF 2.8s5F148, tiêu chuẩn Euro V, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC:
Hệ thống treo trước độc lập, liên kết đa điểm giúp xe vận hành êm dịu và ổn định.
HỆ THỐNG TREO SAU:
Hệ thống treo sau phụ thuộc, nhíp deo Parabol giúp xe vận hành ổn định - êm ái.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC | | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 6.680 х 2.150 х 3.120 |
Kích thước lọt lòng thùng hàng (DxRxC) | mm | 4.200 x 2.000 x 2.130/680 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.750 / 1.560 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.745 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 |
KHỐI LƯỢNG | | |
Khối lượng bản thân | kg | 2.520 |
Tải trọng chuyên chở | kg | 1.885 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.600 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 |
ĐỘNG CƠ | | |
Tên động cơ | | Cummins ISF2.8s5F148, Euro V |
Loại động cơ | | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Dung tích xi lanh | cc | 2.776 |
Công suất cực đại | Ps/vòng/phút | 140 / 3400 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/vòng/phút | 320 / 1400-2700 |
TRUYỀN ĐỘNG | | |
Ly hợp | | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số | | Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền chính | | ih1=4,050; ih2=2,340; ih3=1,395; ih4=1,000; ih5=0,849; iR=3,510 |
Tỷ số truyền cầu | | 4,3 |
HỆ THỐNG LÁI | | Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | | Thủy lực, trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD |
HỆ THỐNG TREO | | |
Trước | | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực |
Sau | | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | | |
Trước/ sau | | 185/75R16C/ Dual 185/75R16C |
ĐẶC TÍNH | | |
Khả năng leo dốc | % | 32 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,7 |
Tốc độ tối đa | km/h | 102 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 80 |
TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN | | |
Hệ thống giải trí | | Đầu 2 DIN |
Gương chiếu hậu | | Có chỉnh điện và sấy kính |
Hệ thống điều hòa | | Trang bị hệ thống điều hòa cho khoang lái |